Webnoun [ C or U ] uk / ˈmerɪt / us. formal. the quality of being good and deserving to be praised or rewarded, or an advantage that something has: Proposals will be judged strictly on … WebDịch trong bối cảnh "ABOUT THE MERITS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ABOUT THE MERITS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản …
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái
WebRELACIÓ AMB LA CATEGORIA PROFESSIONAL GRUP C DE PERSONAL LABORAL DEL CONSORCI DE SERVEIS SOCIALS DE BARCELONA (CODI PROCÉS SELECTIU: EM03/2024) VALORACIÓ PROVISIONAL DE MÈRITS - GOVERNANT/A (Codi de categoria professional LL24) Identificació de la sessió Núm. de la sessió: Tercera Data: 12 d’abril … WebHá 14 horas · Segons el col·lectiu, prop de 2.200 persones amb més de 10 anys d’antiguitat han quedat fora de l’estabilització de places i 6.200 professionals amb més de 6 anys i mig d’experiència també.En total, el sindicat CGT va denunciar que 15.000 interins «en abús de temporalitat» han quedat fora del concurs de mèrits a Catalunya. higuain vtr
ON ITS (OWN) MERITS Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh ...
Web20 de ago. de 2024 · Từ điển Collocation. merit noun ADJ. considerable, exceptional, great, outstanding aesthetic, architectural, artistic, literary The film has no artistic merit whatsoever. relative We need to, consider the relative merits of both makes of cooker. individual Each case should be judged on its individual merits. Webmerit. From Longman Dictionary of Contemporary English mer‧it1 /ˈmerɪt/ noun 1 [ countable] an advantage or good feature of something merit of The film has the merit of being short. The merit of the report is its realistic assessment of the changes required. The great merit of the project is its flexibility and low cost. WebĐịnh nghĩa. On the go là một thành ngữ (idiom) được cấu tạo bởi 3 từ thành phần: On là một giới từ, được phát âm theo 2 cách chính. Theo Anh-Anh, On được phát âm là /ɒn/, và theo Anh-Mỹ là /ɑːn/. Tùy vào đối tượng giao tiếp mà bạn đọc có thể lựa chọn cách phát âm ... small towns in the adirondacks